Có 2 kết quả:
紋縷 wén lǚ ㄨㄣˊ • 纹缕 wén lǚ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
Bình luận 0